off-stage
off-stage | [,ɔf'steidʒ] |  | danh từ | |  | phía ngoài sân khấu, đằng sau sân khấu | |  | Hong Dao is off-stage | | Hồng Đào ở đằng sau sân khấu |  | tính từ & phó từ | |  | ngoài sân khấu, đằng sau sân khấu | |  | an off-stage whisper | | tiếng xì xào phía đằng sau sân khấu | |  | to go off-stage | | đi về phía đằng sau sân khấu |
/'ɔ:f'steidʤ/
danh từ
phía ngoài sân khấu, đằng sau sân khấu
tính từ & phó từ
ngoài sân khấu, đằng sau sân khấu an off-stage whisper tiếng xì xào phía đằng sau sân khấu to go off-stage đi về phía đằng sau sân khấu
|
|