oasis 
oasis | [ou'eisis] |  | danh từ, số nhiều oases | |  | (địa lý,địa chất) ốc đảo | |  | (nghĩa bóng) nơi màu mỡ; nơi nghỉ ngơi thoải mái | |  | The study was an oasis of calm in a noisy household | | Phòng học là nơi yên tĩnh trong một căn hộ ồn ào |
/ou'eisi:z/
danh từ, số nhiều oases
(địa lý,địa chất) ốc đảo
(nghĩa bóng) nơi màu mỡ; nơi nghỉ ngơi thoải mái
|
|