mutiny ![](images/dict/m/mutiny.gif)
mutiny![](img/dict/02C013DD.png) | ['mju:tini] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | cuộc nổi dậy chống đối, cuộc nổi loạn, cuộc binh biến | ![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | nổi dậy chống đối, nổi loạn, làm binh biến |
/'mju:tini/
danh từ
cuộc nổi dậy chống đối, cuộc nổi loạn, cuộc binh biến
nội động từ
nổi dậy chống đối, nổi loạn, làm binh biến
|
|