Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
mussiness




mussiness
['mʌsinis]
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự lộn xộn, sự hỗn độn, sự rối loạn
sự bẩn thỉu, sự dơ dáy


/'mʌsinis/

danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự lộn xộn, sự hỗn độn, sự rối loạn
sự bẩn thỉu, sự dơ dáy

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "mussiness"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.