Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
money-spinner




money-spinner
Xem money-spider


/'mʌni,spaidə/ (money-spinner) /'mʌni,spinə/
spinner) /'mʌni,spinə/

danh từ
con nhện đỏ (đem lại may mắn)
(nghĩa bóng) người phát tài to, người vớ bẩm; món làm cho phát tài to

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "money-spinner"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.