Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ministry




ministry
['ministri]
danh từ
Bộ
Ministry of Foreign Trade
bộ ngoại thương
Ministry of National Defense
bộ quốc phòng
Foreign Ministry
bộ ngoại giao
(tôn giáo) đoàn mục sư
to enter the ministry
trở thành mục sư
địa vị mục sư


/'ministri/

danh từ
Bộ
the Ministry of Foereign Trade bộ ngoại thương
the Ministry of National Defense bộ quốc phòng
the Foreign Ministry bộ ngoại giao
chính phủ nội các
to form a ministry thành lập chính phủ
chức bộ trưởng; nhiệm kỳ bộ trưởng
(tôn giáo) đoàn mục sư
to enter the ministry trở thành mục sư

Related search result for "ministry"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.