merchant
merchant![](img/dict/02C013DD.png) | ['mə:t∫ənt] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | nhà buôn; thương gia | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | người say mê một lĩnh vực nào đó | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a speed merchant | | người thích lái xe thật nhanh | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | buôn, buôn bán | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | merchant ship | | tàu buôn; thương thuyền | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | merchant prince | | nhà buôn giàu, phú thương |
(toán kinh tế) nhà buôn
/'mə:tʃənt/
danh từ
nhà buôn, lái buôn
tính từ
buôn, buôn bán merchant service hãng tàu buôn a merchant prince nhà buôn giàu, phú thương
|
|