latest ![](images/dict/l/latest.gif)
latest![](img/dict/02C013DD.png) | ['leitist] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ, cấp cao nhất của late | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | muộn nhất; mới nhất, gần đây nhất | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | the latest news | | tin mới nhất | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | the latest fashion | | thời trang mới nhất | | ![](img/dict/809C2811.png) | at the latest | | ![](img/dict/633CF640.png) | muộn nhất là..., trễ nhất là..... |
cuối cùng, chậm nhất, muộn nhất
/'leitist/
tính từ, cấp cao nhất của late
muộn nhất; mới nhất, gần đây nhất the latest news tin mới nhất at the latest muộn nhất
|
|