junction 
junction | ['dʒʌηk∫n] |  | danh từ | |  | sự nối liền, sự gặp nhau | |  | mối nối, chỗ nối; chỗ gặp nhau (của các con đường...) | |  | (ngành đường sắt) ga đầu mối (nơi các đường xe lửa gặp nhau) |
/'dʤʌɳkʃn/
danh từ
sự nối liền, sự gặp nhau
mối nối, chỗ nối; chỗ gặp nhau (của các con đường...)
(ngành đường sắt) ga đầu mối (nơi các đường xe lửa gặp nhau)
|
|