gage
gage![](img/dict/02C013DD.png) | [geidʒ] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | đồ cầm, vật cược, vật làm tin | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | găng tay ném xuống đất để thách đấu; sự thách đấu | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to throw down the gage | | ném găng tay xuống đất để thách đấu | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | cầm; đặt cược | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (như) gauge | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (như) gauge |
tỷ xích, thước tỷ lệ; cữ, calip; dụng cụ đo (kích thước)
/geidʤ/
danh từ
đồ cầm, vật cược, vật làm tin
găng tay ném xuống đất để thách đấu; sự thách đấu to throw down the gage ném găng tay xuống đất để thách đấu
nội động từ
cầm; đặt cược
danh từ
(như) gauge
ngoại động từ
(như) gauge
|
|