|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fudge ![](images/dict/f/fudge.gif)
fudge![](img/dict/02C013DD.png) | [fʌdʒ] | ![](img/dict/46E762FB.png) | thán từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | vớ vẩn! | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | kẹo mềm | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | chuyện vớ vẩn, chuyện tầm phào, chuyện láo, chuyện ba láp | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | bản tin giờ chót | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | chuyện làm vội vàng; việc làm chắp vá vụng về | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | việc làm giả dối | ![](img/dict/46E762FB.png) | động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | làm vội, làm quấy quá | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | làm giả dối | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tránh né | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to fudge a direct question | | tránh né một câu hỏi trực diện | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) gian lận |
/fʌdʤ/
thán từ
vớ vẩn!
danh từ
kẹo mềm
chuyện vớ vẩn, chuyện tầm phào, chuyện láo, chuyện ba láp
bản tin giờ chót
danh từ
chuyện làm vội vàng; việc làm chấp vá vụng về
việc làm giả dối
động từ
làm vội, làm quấy quá
làm giả dối
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tránh né to fudge a direct question tránh né một câu hỏi trực diện
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) gian lận
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
|
|