dresser![](img/dict/8FED4229.GIF)
dresser
A dresser is a piece of furniture in which you can store things.![](img/dict/02C013DD.png) | ['dresə] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | chạn bát đĩa |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (như) dressing-table |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | người bày biện mặt hàng |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | người đẽo (gỗ, đá...), người mài giũa (đồ thép) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | thợ hồ vải; thợ (thuộc) da |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | người tỉa cây |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (y học) người phụ mổ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (sân khấu) người phụ trách mặc quần áo cho diễn viên |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | người giữ trang phục |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người diện bảnh |
![](img/dict/02C013DD.png)
/'dresə/
![](images/hoa.png)
danh từ
![](images/green.png)
chạn bát đĩa
![](images/green.png)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (như) dressing-table
![](images/green.png)
người bày biện mặt hàng
![](images/green.png)
người đẽo (gỗ, đá...), người mài giũa (đồ thép)
![](images/green.png)
thợ hồ vải; thợ (thuộc) da
![](images/green.png)
người tỉa cây
![](images/green.png)
(y học) người phụ mổ
![](images/green.png)
(sân khấu) người phụ trách mặc quần áo (cho diễn viên);
![](images/green.png)
người giữ trang phục
![](images/green.png)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người diện bảnh