downy
downy | ['dauni] |  | tính từ | |  | (thuộc) vùng đồi; giống như vùng đồi | |  | (thuộc) cồn cát; nhấp nhô như cồn cát | |  | (thuộc) lông tơ; phủ đầy lông tơ; như lông tơ | |  | (từ lóng) láu cá, tinh khôn | |  | a downy bird | | thằng cha láu cá |
/'dauni/
tính từ
(thuộc) vùng đồi; giống vùng đồi
(thuộc) cồn cát; giống cồn cát, nhấp nhô
tính từ
(thuộc) lông tơ; phủ đầy lông tơ; như lông tơ
(từ lóng) láu cá, tinh khôn a downy bird thằng cha láu cá
|
|