culmination
culmination | [,kʌlmi'nei∫n] | | danh từ | | | điểm cao nhất, cực điểm, tột độ, tột bậc | | | (thiên văn học) qua đường kinh (thiên thể...) |
điểm cao nhất
/,kʌlmi'neiʃn/
danh từ điểm cao nhất, cực điểm, tột độ, tột bậc (thiên văn học) qua đường kinh (thiên thể...)
|
|