Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
convocator




convocator
[kən'voukeitə]
Cách viết khác:
convoker
[kən'voukə]
danh từ
người triệu tập


/kən'voukeitə/ (convoker) /kən'voukə/

danh từ
người triệu tập họp

Related search result for "convocator"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.