Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
convector




convector
[kən'vəktə]
danh từ
lò sưởi đối lưu


/kən'vəktə/

danh từ
lò sưởi đối lưu

Related search result for "convector"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.