chitty
chitty | | Xem chit |
/tʃit/
danh từ đứa bé, đứa trẻ, trẻ con người đàn bà nhỏ bé, người đàn bàn mảnh dẻ !a chit of a girl con ranh con, con oắt con
danh từ mầm, manh nha
danh từ (chitty) /'tʃiti/ giấy phép giấy chứng nhận, chứng chỉ phiếu thanh toán giấy biên nhận, giấy biên lai thư ngắn !farewell chit (quân sự), (từ lóng) giấy về nghỉ phép
|
|