Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
chastity




chastity
[t∫æstəti]
danh từ
trạng thái trong trắng, trinh bạch
vows of chastity
lời thề nguyện đồng trinh


/tʃæsiti/

danh từ
sự trong trắng, lòng trinh bạch; sự trinh tiết, chữ trinh
sự giản dị, sự mộc mạc (văn)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "chastity"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.