axial
axial | ['æksiəl] |  | tính từ | |  | (thuộc) trục; quanh trục | |  | axial symmetry | | sự xứng đối qua trục | |  | axial vector | | vectơ trục |
(Tech) thuộc trục, theo trục, dọc trục
(thuộc) trục
/'æksiəl/
tính từ
(thuộc) trục; quanh trục axial symmetry sự xứng đối qua trục axial vector vectơ trục
|
|