Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
axle





axle
['æksl]
danh từ
(kỹ thuật) trục xe



trục
instantaneous a. trục tức thời

/'æksl/

danh từ
(kỹ thuật) trục xe

Related search result for "axle"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.