|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
aggravate ![](images/dict/a/aggravate.gif)
aggravate![](img/dict/02C013DD.png) | ['ægrəveit] | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | làm trầm trọng thêm, làm nặng thêm, làm nguy ngập thêm, làm xấu thêm | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to aggravate an illness | | làm cho bệnh nặng thêm | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to aggravate a situation | | làm cho tình hình thêm trầm trọng | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thông tục) làm bực mình, làm phát cáu, làm cho tức, chọc tức |
/'ægrəveit/
ngoại động từ
làm trầm trọng thêm, làm nặng thêm, làm nguy ngập thêm, làm xấu thêm to aggravate an illeness làm cho bệnh nặng thêm to aggravate a sitnation làm cho tình hình thêm trầm trọng
(thông tục) làm bực mình, làm phát cáu, làm cho tức, chọc tức
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "aggravate"
|
|