adjacent
adjacent![](img/dict/02C013DD.png) | [ə'dʒeisnt] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | gần kề, kế liền, sát ngay | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | adjacent angles | | (toán học) góc kề | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | amazingly, that well-known bordello was adjacent to the police station | | lạ thay, cái nhà thổ ai cũng biết ấy lại nằm kề bên đồn công an | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | we work in adjacent rooms | | chúng tôi làm việc trong những phòng kề nhau |
(Tech) lân cận, kế cận, kề
kề
/ə'dʤeizənt/
tính từ
gần kề, kế liền, sát ngay adjacent angles (toán học) góc kề to be adjacent to kề sát, sát ngay
|
|