Chuyển bộ gõ


Từ điển American Heritage Dictionary 4th
reserved


re·served (rĭ-zûrvdʹ)adj.
1. Held in reserve; kept back or set aside.
2. Marked by self-restraint and reticence. See Synonyms at silentre·servʹed·ly (-zûrʹvĭd-lē) adv.re·servʹed·ness n.

Related search result for "reserved"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.