Chuyển bộ gõ


Từ điển American Heritage Dictionary 4th
prophecy


proph·e·cy (prŏfʹĭ-sē)n. pl. proph·e·cies (-sēz)
1.
a. An inspired utterance of a prophet, viewed as a revelation of divine will.
b. A prediction of the future, made under divine inspiration.
c. Such an inspired message or prediction transmitted orally or in writing.
2. The vocation or condition of a prophet.
3. A prediction. [Middle English prophecie, from Old French, from Latin prophētīa, from Greek prophēteia, from prophētēs, prophet. See prophet.]

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "prophecy"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.