Chuyển bộ gõ


Từ điển American Heritage Dictionary 4th
outstrip


out·strip (out-strĭpʹ)tr.v. out·stripped, out·strip·ping, out·strips
1. To leave behind; outrun.
2. To exceed or surpass: “Material development outstripped human development” (Edith Hamilton). See Synonyms at excel.

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.