Chuyển bộ gõ


Từ điển Máy Tính - Foldoc Dictionary
text




text

1. Executable code, especially a "pure code" portion shared between multiple instances of a program running in a multitasking operating system.

Compare English.

2. Textual material in the mainstream sense; data in ordinary ASCII or EBCDIC representation (see flat ASCII). "Those are text files; you can review them using the editor."

These two contradictory senses confuse hackers too.

[Jargon File]

Last updated: 1995-03-16



▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "text"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.