Chuyển bộ gõ


Từ điển Máy Tính - Foldoc Dictionary
dec




dec

(programming)   /dek/ decrement, decrease by one. Especially used by assembly language programmers, as many assembly languages have a "dec" mnemonic.

Opposite: inc.

[Jargon File]



▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "Dec"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.