 | [jǐnzhāng] |
| |  | 1. hồi hộp。精神处于高度准备状态,兴奋不安。 |
| |  | 第一次登台,免不了有些紧张。 |
| | lần đầu tiên lên sân khấu, không tránh khỏi có chút hồi hộp. |
| |  | 2. khẩn trương; căng thẳng。激烈或紧迫,使人精神紧张。 |
| |  | 紧张的劳动。 |
| | lao động khẩn trương. |
| |  | 紧张动人的情节。 |
| | tình tiết căng thẳng rung động lòng người. |
| |  | 球赛已经进入紧张阶段。 |
| | trận đấu đã bước vào giai đoạn căng thẳng. |
| |  | 工作紧张。 |
| | công tác căng thẳng. |
| |  | 3. eo hẹp; túng thiếu。供应不足,难于应付。 |