Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
风气


[fēngqì]
bầu không khí; nếp sống; tập tục; thị hiếu。社会上或某个集体中流行的爱好或习惯。
社会风气
nếp sống xã hội
不良风气
nếp sống không lành mạnh.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.