Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
音响


[yīnxiǎng]
1. âm thanh; giọng。声音(多就声音所产生的效果说)。
剧场音响条件很好。
điều kiện âm thanh của rạp hát rất tốt.
2. âm hưởng。录音机、电唱机、收音机及扩音器等的统称。
组合音响
tổ hợp âm hưởng; tổ hợp âm thanh


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.