Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
芬芳


[fēnfāng]
thơm; hương thơm; mùi thơm; thơm tho。香;香气。
芬芳的花朵
hương thơm của bông hoa
气味芬芳
mùi thơm
空气里弥漫着桂花的芬芳。
trong không khí thơm ngát mùi hoa quế.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.