Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
艳丽


[yànlì]
tươi đẹp; xinh đẹp; diễm lệ。 鲜明美丽。
艳丽夺目
xinh đẹp loá mắt
艳丽的彩虹。
cầu vồng tươi đẹp



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.