Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (醣)
[táng]
Bộ: 米 - Mễ
Số nét: 16
Hán Việt: ĐƯỜNG
1. chất đường。有机化合物的一类,可分为单糖、双糖和多糖三种,是人体内产生热能的主要物质,如葡萄糖、蔗糖、乳糖、淀粉等。也叫碳水化合物。
2. đường ăn; đường。食糖的统称,包括白糖、红糖、冰糖等。
3. kẹo。糖果。
奶糖
kẹo sữa
水果糖
kẹo trái cây
Từ ghép:
糖弹 ; 糖房 ; 糖苷 ; 糖膏 ; 糖瓜 ; 糖果 ; 糖葫芦 ; 糖化 ; 糖浆 ; 糖精 ; 糖萝卜 ; 糖蜜 ; 糖尿病 ; 糖人 ; 糖色 ; 糖霜 ; 糖稀 ; 糖衣 ; 糖衣炮弹 ; 糖纸



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.