Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
碰见


[pèngjiàn]
gặp; tình cờ gặp。事先没有约会而见到。
昨天我在街上碰见他。
hôm qua tôi gặp anh ấy ở ngoài đường.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.