Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
真切


[zhēnqiè]
1. rõ ràng; rõ ràng chính xác。清楚确实;一点不模糊。
看不真切
nhìn không rõ
听得真切
nghe thật rõ
2. chân thành khẩn thiết; chân thành tha thiết; chân thành。真诚恳切;真挚。
情意真切
tình ý chân thành tha thiết
真切的话语。
lời nói chân thành.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.