Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
男女


[nánnǚ]
1. nam nữ; trai gái; gái trai。男性和女性。
男女青年。
nam nữ thanh niên.
男女学生。
nam nữ học sinh.
男女平等。
nam nữ bình đẳng.
男女老少。
già trẻ gái trai.
2. con cái。儿女。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.