|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
桃
 | [táo] |  | Bộ: 木 (朩) - Mộc |  | Số nét: 10 |  | Hán Việt: ĐÀO | | |  | 1. cây đào。桃树,落叶小桥木,品种很多。小枝光滑,叶长椭圆形,花单生,粉红色,果实略呈球形,表面有短绒毛,味甜,是一种常见的水果。核仁可入药。 | | |  | 2. trái đào; quả đào。(桃儿)这种植物的果实。 | | |  | 3. quả (vật giống quả đào)。(桃儿)形状像桃儿的东西。 | | |  | 棉桃 | | | quả bông | | |  | 4. hạch đào; hồ đào。指核桃。 | | |  | 桃酥 | | | phó mát hồ đào |  | Từ ghép: | | |  | 桃符 ; 桃红 ; 桃花雪 ; 桃花汛 ; 桃花源 ; 桃花运 ; 桃李 ; 桃李不言,下自成蹊 ; 桃仁 ; 桃色 ; 桃子 |
|
|
|
|