Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
exorbitance




exorbitance
[ig'zɔ:bitəns]
Cách viết khác:
exorbitancy
[ig'zɔ:bitənsi]
danh từ
mức quá cao (giá...); sự đòi hỏi quá đáng


/ig'zɔ:bitəns/ (exorbitancy) /ig'zɔ:bitənsi/

danh từ
mức quá cao (giá...); sự đòi hỏi quá đáng

Related search result for "exorbitance"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.