Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (朶)
[duǒ]
Bộ: 木 (朩) - Mộc
Số nét: 6
Hán Việt: ĐOÁ
1. đoá; đám (lượng từ)。用于花朵和云彩或像花和云彩的东西。
两朵牡丹
hai đoá mẫu đơn
一朵白云
một đám mây trắng
2. họ Đoá。姓。
Từ ghép:
朵儿 ; 朵颐


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.