Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
搁不住


[gé·buzhù]
không chịu đựng nổi; không chịu được。禁受不住。
丝织品搁不住揉搓。
đồ dệt bằng gai không thể vò khi giặt.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.