Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
快餐


[kuàicān]
thức ăn nhanh; bữa ăn vội vàng; bữa ăn nhanh (fastfood)。预先做好的能够迅速提供顾客食用的饭食, 如汉堡包,盒饭等。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.