|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
彻
 | Từ phồn thể: (徹) |  | [chè] |  | Bộ: 彳 - Sách |  | Số nét: 7 |  | Hán Việt: TRIỆT | | |  | thông; suốt; hoàn toàn; kỹ lưỡng; thấu đáo; triệt để; thấu。通;透。 | | |  | 彻夜。 | | | suốt đêm. | | |  | 彻骨。 | | | thấu xương. | | |  | 响彻云霄。 | | | thấu tận mây xanh |  | Từ ghép: | | |  | 彻底 ; 彻骨 ; 彻头彻尾 ; 彻夜 |
|
|
|
|