Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (徹)
[chè]
Bộ: 彳 - Sách
Số nét: 7
Hán Việt: TRIỆT
thông; suốt; hoàn toàn; kỹ lưỡng; thấu đáo; triệt để; thấu。通;透。
彻夜。
suốt đêm.
彻骨。
thấu xương.
响彻云霄。
thấu tận mây xanh
Từ ghép:
彻底 ; 彻骨 ; 彻头彻尾 ; 彻夜



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.