|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
彻
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (徹) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [chè] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 彳 - Sách | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 7 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: TRIỆT | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | thông; suốt; hoàn toàn; kỹ lưỡng; thấu đáo; triệt để; thấu。通;透。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 彻夜。 | | suốt đêm. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 彻骨。 | | thấu xương. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 响彻云霄。 | | thấu tận mây xanh | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 彻底 ; 彻骨 ; 彻头彻尾 ; 彻夜 |
|
|
|
|