Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
寄存


[jìcún]
gởi lại; gửi lại; để lại; gửi。寄放。
把大衣寄存在衣帽间。
gửi lại áo khoác ở phòng giữ áo quần.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.