Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
大手大脚


[dàshǒudàjiǎo]
tiêu tiền như nước; ăn xài phung phí; vung tay quá trán。形容花钱、用东西没有节制。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.