|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
困惑
![](img/dict/02C013DD.png) | [kùnhuò] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | nghi hoặc; không biết xử trí thế nào; cảm thấy khó khăn; không biết làm thế nào。感到疑难,不知道该怎么办。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 困惑不解。 | | nghi hoặc khó hiểu | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 这个问题一直困惑着 他们。 | | vấn đề này lúc nào cũng làm cho họ không biết xử trí thế nào. |
|
|
|
|