|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
困惑
 | [kùnhuò] | | |  | nghi hoặc; không biết xử trí thế nào; cảm thấy khó khăn; không biết làm thế nào。感到疑难,不知道该怎么办。 | | |  | 困惑不解。 | | | nghi hoặc khó hiểu | | |  | 这个问题一直困惑着 他们。 | | | vấn đề này lúc nào cũng làm cho họ không biết xử trí thế nào. |
|
|
|
|