Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
困惑


[kùnhuò]
nghi hoặc; không biết xử trí thế nào; cảm thấy khó khăn; không biết làm thế nào。感到疑难,不知道该怎么办。
困惑不解。
nghi hoặc khó hiểu
这个问题一直困惑着 他们。
vấn đề này lúc nào cũng làm cho họ không biết xử trí thế nào.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.