|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
团聚
| [tuánjù] | | | 1. sum họp; đoàn tụ; sum vầy; đoàn viên。相聚(多指亲人分别后再相聚)。 | | | 夫妻团聚 | | vợ chồng sum họp | | | 全家团聚 | | cả nhà đoàn tụ | | | 2. tập hợp; đoàn kết。团结聚集。 | | | 组织和团聚千千万万民众。 | | tổ chức và đoàn kết hàng triệu dân chúng. |
|
|
|
|