Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
团聚


[tuánjù]
1. sum họp; đoàn tụ; sum vầy; đoàn viên。相聚(多指亲人分别后再相聚)。
夫妻团聚
vợ chồng sum họp
全家团聚
cả nhà đoàn tụ
2. tập hợp; đoàn kết。团结聚集。
组织和团聚千千万万民众。
tổ chức và đoàn kết hàng triệu dân chúng.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.