|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
凿
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (鑿) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [záo] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 凵 - Khảm | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 12 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: TẠC | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. đục; cái đục。凿子。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 扁凿 | | đục dẹp | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 圆凿 | | đục tròn | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. đục lỗ; đào lỗ。打孔;挖掘。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 凿井 | | đào giếng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 凿一个窟窿 | | đào một cái hố | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. lỗ bắt bu-lông; lỗ bắt ri-vê; lỗ mộng。(也有读zuò的)卯眼。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 方枘圆凿。 | | mộng vuông lỗ tròn; không ăn khớp nhau; xung khắc | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 4. chân thật; rõ ràng; chính xác。(也有读zuò的)明确;真实。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 确凿 | | rõ ràng | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 凿空 ; 凿枘 ; 凿岩机 ; 凿凿 ; 凿子 |
|
|
|
|