|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
凿
 | Từ phồn thể: (鑿) |  | [záo] |  | Bộ: 凵 - Khảm |  | Số nét: 12 |  | Hán Việt: TẠC | | |  | 1. đục; cái đục。凿子。 | | |  | 扁凿 | | | đục dẹp | | |  | 圆凿 | | | đục tròn | | |  | 2. đục lỗ; đào lỗ。打孔;挖掘。 | | |  | 凿井 | | | đào giếng | | |  | 凿一个窟窿 | | | đào một cái hố | | |  | 3. lỗ bắt bu-lông; lỗ bắt ri-vê; lỗ mộng。(也有读zuò的)卯眼。 | | |  | 方枘圆凿。 | | | mộng vuông lỗ tròn; không ăn khớp nhau; xung khắc | | |  | 4. chân thật; rõ ràng; chính xác。(也有读zuò的)明确;真实。 | | |  | 确凿 | | | rõ ràng |  | Từ ghép: | | |  | 凿空 ; 凿枘 ; 凿岩机 ; 凿凿 ; 凿子 |
|
|
|
|