Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
兴奋


[xīngfèn]
1. phấn khởi; hăng hái。振奋;激动。
2. hưng phấn (hoạt động thần kinh)。大脑皮层的两种基本神经活动过程之一,是在外部或内部刺激之下产生的。兴奋引起或增强皮层和相应器官机能的活动状态,如肌肉的收缩、腺体的分泌等。
3. làm cho phấn chấn; kích thích。使兴奋。
兴奋剂。
thuốc kích thích.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.