|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
兴奋
 | [xīngfèn] | | |  | 1. phấn khởi; hăng hái。振奋;激动。 | | |  | 2. hưng phấn (hoạt động thần kinh)。大脑皮层的两种基本神经活动过程之一,是在外部或内部刺激之下产生的。兴奋引起或增强皮层和相应器官机能的活动状态,如肌肉的收缩、腺体的分泌等。 | | |  | 3. làm cho phấn chấn; kích thích。使兴奋。 | | |  | 兴奋剂。 | | | thuốc kích thích. |
|
|
|
|