|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
八宝饭
| [bābǎofàn] | | | xôi ngọt thập cẩm; cơm bát bửu (thức ăn ngọt gồm gạo nếp, hạt sen, long nhãn và 1 số nhân hoa quả khô như: nho khô v.v... trộn lẫn rồi đồ chín)。糯米加果料儿、莲子、挂圆等多种食品蒸熟的甜食。 |
|
|
|
|