Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
先进


[xiānjìn]
tiên tiến。进步比较快,水平比较高,可以作为学习的榜样的。
先进工作者。
lao động tiên tiến.
先进集体。
tập thể tiên tiến
先进水平。
trình độ tiên tiến


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.